Potassium hydroxide ( KOH )
Thông số kỹ thuật: Hàm lượng≥ 85.0 %Cl (Clo)≤ 0.005 %SO4 (Sulfate)≤ 0.0005 %Kim loại nặng≤ 0.0005 %Al (Nhôm)≤ 0.001 %Ca (Canxi)≤ 0.001 %Fe (Sắt)≤ 0.0005 %Ni (Nickel)≤ 0.0005 %Pb (Chì)≤ 0.0005 %
Thông tin lý tính: Điểm nóng chảy70 – 80 °CpH7.0 – 8.5 (50 g/l, H₂O, 25 °C)Độ hòa tan630 g/l
Bảo quản: Điều kiện bảo quản+5°C đến +30°C.
Thông tin sản phẩm: Potash caustic
Mã hàng105033
CAS 1310-58-3
Công thức: KOH
Khối lượng phân tử56.11 g/mol
Ứng dụngDùng trong phân tích