Hóa Chất Acid Flohydric thường được biết đến với tên Axit Hydrofluoric (), là một dung dịch của hydro florua trong nước. Mặc dù là một axit yếu khi so sánh với các axit vô cơ mạnh khác như axit clohydric () hay axit sulfuric (), Axit Flohydric lại cực kỳ nguy hiểm do khả năng ăn mòn vật liệu và độc tính cao, đặc biệt là khi tiếp xúc với mô sống. Đây là một hóa chất không màu, có mùi hăng mạnh, thường được lưu trữ trong các thùng nhựa chuyên dụng vì khả năng ăn mòn thủy tinh.
1. Tính chất vật lý
- Dạng: Dung dịch trong suốt, không màu, có thể bốc khói trong không khí ẩm ở nồng độ cao.
- Mùi: Hăng, khó chịu, tương tự mùi giấm hoặc mùi đặc trưng của các chất tẩy rửa mạnh.
- Khối lượng mol: 20.01 g/mol (đối với phân tử HF).
- Điểm sôi: Phụ thuộc vào nồng độ. Dung dịch 38.2% HF có điểm sôi khoảng (điểm sôi azeotrope). HF khan có điểm sôi .
- Điểm nóng chảy: (đối với HF khan).
- Mật độ: Khoảng (dung dịch 48% ở ).
- Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước.
2. Tính chất hóa học
- Axit yếu: Trong dung dịch nước, HF phân ly không hoàn toàn, làm cho nó trở thành một axit yếu so với các axit halogenhydric khác. Tuy nhiên, đừng để tính axit yếu này đánh lừa về mức độ nguy hiểm của nó.
- Khả năng ăn mòn thủy tinh: Đây là tính chất nổi bật nhất của HF. Nó phản ứng mạnh với silic dioxide (), thành phần chính của thủy tinh và gốm sứ, tạo thành silic tetraflorua () dễ bay hơi và axit hexafluorosilicic (): hoặc Vì lý do này, HF phải được lưu trữ trong các thùng chứa làm bằng nhựa (polyethylene, polypropylene, PTFE) hoặc các vật liệu đặc biệt khác.
- Ăn mòn kim loại: HF phản ứng với nhiều kim loại như sắt, đồng, nhôm, giải phóng khí hydro và tạo thành muối florua kim loại tương ứng.
- Phản ứng với oxit kim loại: Có khả năng hòa tan nhiều oxit kim loại.
- Khả năng tạo liên kết hydro: HF có khả năng tạo liên kết hydro mạnh mẽ, giải thích điểm sôi cao bất thường của nó so với các halogenhydric khác (HCl, HBr, HI).
3. Phương pháp sản xuất
Axit Flohydric chủ yếu được sản xuất bằng cách cho axit sulfuric đậm đặc phản ứng với khoáng vật fluorit () ở nhiệt độ cao: Khí HF sinh ra sau đó được hấp thụ vào nước để tạo thành dung dịch axit flohydric.
4. Ứng dụng
Axit Flohydric là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng:
- Công nghiệp kính:
- Khắc kính: Được sử dụng để khắc mờ, tạo hoa văn hoặc làm sạch bề mặt kính, gốm sứ. Đây là một ứng dụng phổ biến trong sản xuất đồ trang trí, gương, và màn hình điện tử.
- Đánh bóng kính: Dùng để loại bỏ các khuyết tật nhỏ trên bề mặt kính, làm cho kính trong và sáng hơn.
- Công nghiệp dầu khí:
- Axit hóa giếng dầu: Được sử dụng trong khai thác dầu khí để hòa tan đá cát và đá phiến sét trong giếng khoan, giúp tăng cường dòng chảy của dầu và khí.
- Sản xuất hóa chất chứa flo: Đây là nguyên liệu chính để sản xuất hầu hết các hợp chất chứa flo, bao gồm:
- Fluorocarbon: Các hợp chất được sử dụng làm chất làm lạnh (ví dụ: Freon), chất đẩy bình xịt, và polyme (ví dụ: PTFE – Teflon).
- Axit fluoboric (): Được dùng trong mạ điện.
- Cryolit (): Quan trọng trong sản xuất nhôm.
- Muối florua: Dùng trong kem đánh răng, nước súc miệng (ví dụ: NaF, SnF$_2$).
- Công nghiệp điện tử: Sử dụng để làm sạch và khắc các bề mặt bán dẫn (ví dụ: silicon) trong sản xuất vi mạch và chip máy tính.
- Làm sạch và tẩy gỉ: Dùng để loại bỏ oxit và gỉ sét khỏi bề mặt kim loại, đặc biệt là thép không gỉ.
- Chất tẩy rửa công nghiệp: Thành phần trong một số chất tẩy rửa mạnh cho xe hơi, gạch men để loại bỏ vết bẩn cứng đầu (cần hết sức cẩn thận khi sử dụng).
5. An toàn và Biện pháp phòng ngừa
Axit Flohydric là một trong những hóa chất nguy hiểm nhất trong công nghiệp và phòng thí nghiệm, đòi hỏi sự cẩn trọng tối đa khi xử lý. Mức độ nguy hiểm của nó vượt xa các axit mạnh thông thường do cơ chế độc hại đặc biệt của ion florua.
Nguy hiểm sức khỏe:
- Bỏng hóa học sâu và đau đớn: HF không chỉ gây bỏng axit thông thường mà ion florua () có thể xuyên qua da, đi sâu vào mô, xương và gây phá hủy tế bào bằng cách kết hợp với canxi () và magiê (). Ban đầu có thể không gây đau, nhưng sau vài giờ, cơn đau sẽ trở nên dữ dội và có thể dẫn đến hoại tử mô, tổn thương xương.
- Độc tính toàn thân: Ion florua hấp thụ vào máu có thể gây ra rối loạn điện giải nghiêm trọng (hạ canxi huyết, hạ magie huyết), rối loạn nhịp tim, suy hô hấp, tổn thương thận, và thậm chí tử vong.
- Hít phải: Hơi HF cực độc, gây kích ứng và bỏng nặng đường hô hấp, phù phổi cấp, viêm phổi hóa học, và tử vong ngay cả khi hít phải lượng nhỏ.
- Tiếp xúc mắt: Gây bỏng mắt nghiêm trọng, tổn thương giác mạc vĩnh viễn, và mù lòa.
- Nuốt phải: Cực kỳ nguy hiểm, gây bỏng đường tiêu hóa, ngộ độc toàn thân, và tử vong nhanh chóng.
Nguy cơ ăn mòn vật liệu: Ăn mòn thủy tinh, gốm sứ, bê tông, thép cacbon và nhiều kim loại khác.
Biện pháp an toàn khi sử dụng và bảo quản:
- Bắt buộc trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ:
- Bộ đồ bảo hộ chống hóa chất: Toàn thân, làm từ vật liệu kháng HF (ví dụ: Viton, neoprene, butyl rubber).
- Găng tay chống hóa chất: Lớp kép, làm từ vật liệu kháng HF.
- Kính bảo hộ hóa chất và tấm che mặt toàn diện: Bắt buộc để bảo vệ mắt và mặt.
- Giày bảo hộ chống hóa chất.
- Mặt nạ phòng độc: Với bộ lọc phù hợp cho khí axit nếu có nguy cơ hít phải hơi.
- Làm việc trong tủ hút: Mọi thao tác với HF phải được thực hiện trong tủ hút có công suất hút tốt.
- Hệ thống thông gió: Khu vực làm việc phải có hệ thống thông gió hiệu quả.
- Lưu trữ:
- Bảo quản trong thùng chứa làm bằng nhựa (polyethylene, polypropylene, PTFE) được dán nhãn rõ ràng.
- Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nguồn nhiệt, và các chất kiềm mạnh, chất oxy hóa.
- Đảm bảo khu vực lưu trữ có bồn rửa mắt và vòi tắm khẩn cấp.
- Xử lý tràn đổ: Cần có bộ dụng cụ xử lý tràn đổ HF chuyên dụng. Trung hòa bằng các chất kiềm yếu như soda tro () hoặc vôi (), sau đó hấp thụ bằng vật liệu trơ và thu gom vào thùng chứa chất thải nguy hại. Không xả trực tiếp ra cống rãnh.
- Xử lý chất thải: Chất thải chứa HF phải được xử lý theo quy định về chất thải nguy hại của địa phương và quốc gia.
- Sơ cứu khẩn cấp: Đây là yếu tố sống còn khi tiếp xúc với HF.
- Luôn có sẵn gel Calcium Gluconate 2.5%: Đây là thuốc giải độc đặc hiệu cho bỏng HF, giúp trung hòa ion florua.
- Tiếp xúc da: Rửa ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15-20 phút. Sau đó, thoa ngay gel Calcium Gluconate 2.5% lên vùng bị ảnh hưởng và xoa đều liên tục. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức, ngay cả khi không có triệu chứng đau ban đầu.
- Tiếp xúc mắt: Rửa mắt bằng nhiều nước trong ít nhất 15-20 phút, đồng thời giữ mí mắt mở. Sau đó, nhỏ dung dịch Calcium Gluconate (pha loãng theo hướng dẫn y tế nếu có) vào mắt và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
- Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, hô hấp nhân tạo. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức. Có thể cho nạn nhân hít Calcium Gluconate qua bình xịt nếu có sẵn và được hướng dẫn.
- Nuốt phải: Không gây nôn. Nếu nạn nhân tỉnh táo, cho uống sữa hoặc Calcium Gluconate (pha loãng). Gọi cấp cứu ngay lập tức.
Hóa chất Axit Flohydric là một hóa chất có giá trị không thể phủ nhận trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, tính chất ăn mòn mạnh mẽ và độc tính đặc biệt của nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc, tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn, và sự sẵn sàng cho các tình huống khẩn cấp. Việc giáo dục và đào tạo về an toàn HF là tối quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với hóa chất này.