Antifoam AT100 là một loại hóa chất phá bọt phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để kiểm soát và loại bỏ bọt sinh ra trong quá trình sản xuất. Đây là một chất phá bọt gốc silicone nhũ hóa, có những tính chất và công dụng nổi bật sau:
Tính chất của Antifoam AT100
Antifoam AT100 thường có các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng giúp nó hoạt động hiệu quả:
- Dạng tồn tại: Antifoam AT100 thường ở dạng lỏng, nhũ tương màu trắng sữa.
- Thành phần: Chủ yếu là nhũ tương silicone kháng bọt. Silicone là thành phần chính mang lại khả năng phá vỡ bọt vượt trội.
- Tỷ trọng: Khoảng 1.01 g/ml ở 25°C.
- pH: Thường ở dạng trung tính, pH dao động từ 7.0 đến 7.3. Điều này cho thấy nó khá ổn định trong nhiều môi trường pH khác nhau, kể cả môi trường axit yếu hoặc kiềm yếu.
- Hàm lượng chất rắn: Khoảng 61% (tùy thuộc vào nhà sản xuất).
- Tính tan: Dễ dàng phân tán và hòa tan tốt trong nước ở nhiệt độ thường. Khả năng phân tán tốt giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả trong các hệ thống chứa nước.
- Tính ổn định: Bền vững trong các điều kiện nhiệt độ cao (thường hiệu quả tốt nhất ở nhiệt độ ≤ 100°C) và trong môi trường có pH rộng (thường pH ≤ 10).
- An toàn: Được đánh giá là không độc hại, không gây ô nhiễm môi trường, không bắt lửa và không để lại vết dơ, dễ dàng tẩy rửa.
Cơ chế hoạt động của Antifoam AT100
Antifoam hoạt động dựa trên nguyên tắc làm suy yếu màng bọt, dẫn đến sự vỡ của các bong bóng khí:
- Giảm sức căng bề mặt: Antifoam AT100 có sức căng bề mặt thấp hơn nhiều so với chất lỏng tạo bọt. Khi thêm vào hệ thống, các hạt antifoam sẽ lan truyền nhanh chóng trên bề mặt màng bọt.
- Phá vỡ màng bọt: Khi hạt antifoam tiếp xúc với màng bọt, nó sẽ kéo dãn và làm mỏng màng bọt, đồng thời tạo ra các điểm yếu. Điều này khiến bong bóng khí bị vỡ, làm tan bọt.
- Ngăn chặn tái tạo bọt: Ngoài việc phá vỡ bọt đã hình thành, antifoam còn tạo ra một lớp màng mỏng trên bề mặt chất lỏng, ngăn chặn sự hình thành bọt mới.
Công dụng và ứng dụng của Antifoam AT100
Antifoam AT100 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng kiểm soát bọt hiệu quả:
- Xử lý nước thải: Đây là một trong những ứng dụng chính. Bọt thường hình thành trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp và đô thị do sự hiện diện của các chất hữu cơ, hóa chất, hoặc quá trình sục khí. Antifoam AT100 giúp loại bỏ bọt, cải thiện hiệu quả lắng và lọc, đồng thời giảm thiểu các vấn đề vận hành.
- Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Quá trình sản xuất giấy thường phát sinh nhiều bọt, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và hiệu suất máy móc. Antifoam AT100 giúp kiểm soát bọt trong các bể chứa, đường ống và quá trình xử lý bột giấy.
- Sơn và mực in: Bọt khí trong sơn và mực in có thể gây ra các lỗi trên bề mặt sản phẩm (như lỗ kim, bề mặt không đều). Antifoam AT100 đảm bảo bề mặt sản phẩm mịn màng và chất lượng đồng nhất.
- Ngành hóa dầu và dầu khí: Trong các quy trình khoan dầu, tách khí, và các hoạt động hóa dầu, bọt có thể gây cản trở và giảm hiệu suất. Antifoam được sử dụng để kiểm soát bọt, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
- Chế biến thực phẩm: Một số loại Antifoam AT100 đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm được sử dụng trong các quy trình chế biến như sản xuất tinh bột, protein, đồ uống để ngăn ngừa bọt làm giảm năng suất hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Ngành dệt may: Bọt có thể hình thành trong quá trình nhuộm, giặt và hoàn tất vải, ảnh hưởng đến độ đồng đều của màu sắc và chất lượng sản phẩm.
- Sản xuất hóa chất và chất tẩy rửa: Trong quá trình tổng hợp hóa chất hoặc sản xuất các sản phẩm tẩy rửa, bọt có thể là một vấn đề. Antifoam AT100 giúp kiểm soát quá trình này.
- Tháp giải nhiệt (cooling tower): Kiểm soát bọt trong nước tuần hoàn giúp duy trì hiệu quả trao đổi nhiệt và ngăn ngừa ăn mòn.
Cách sử dụng Antifoam AT100
Liều lượng sử dụng Antifoam AT100 thường phụ thuộc vào mức độ tạo bọt và loại hệ thống. Thông thường, sản phẩm có thể được sử dụng trực tiếp hoặc pha loãng với nước (tỷ lệ 1:3 đến 1:5 hoặc hơn) trước khi thêm vào hệ thống. Liều lượng khuyến nghị thường từ 30-300 ppm (tức là 30-300g/1000 lít chất lỏng).